Chỉ tiêu thi đua năm học 2020 - 2021
11/11/2020
CÁC CHỈ TIÊU THI ĐUA NĂM HỌC 2020-2021
(Phụ lục kèm theo Kế hoạch số 208/KH-THNT ngày 24 tháng 10 năm 2020)
1. Tổng số lớp - số học sinh:
Khối
|
Số lớp
|
Số HS
|
HS Nữ
|
HS Nam
|
Dân tộc
|
Đội viên
|
Con mồ côi cả cha và mẹ
|
Con mồ côi cha (mẹ)
|
HSKT học hoà nhập
|
|
|
|
1
|
7
|
177
|
75
|
102
|
34
|
|
|
2
|
|
|
2
|
7
|
188
|
90
|
98
|
21
|
|
|
4
|
3
|
|
3
|
7
|
234
|
98
|
135
|
29
|
|
|
3
|
|
|
4
|
6
|
173
|
71
|
102
|
22
|
90
|
|
4
|
|
|
5
|
4
|
155
|
67
|
88
|
11
|
155
|
1
|
3
|
1
|
|
Tổng
|
31
|
926
|
401
|
525
|
117
|
245
|
1
|
16
|
4
|
|
2. Tổng số lớp - học sinh học 9 buổi/tuần:
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
Tổng cộng
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
7
|
177
|
|
|
3
|
114
|
|
|
2
|
76
|
12
|
367
|
3. Tổng số lớp – học sinh học 6,7, 8 buổi/tuần:
Số buổi
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
Tổng cộng
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
8 buổi
|
|
|
3
|
108
|
|
|
2
|
80
|
|
|
5
|
188
|
7 buổi
|
|
|
2
|
12
|
1
|
17
|
4
|
93
|
2
|
79
|
9
|
201
|
6 buổi
|
|
|
2
|
68
|
3
|
102
|
|
|
|
|
5
|
170
|
1. Đội ngũ cán bộ, giáo viên, nhân viên:
Cán bộ giáo viên
|
SL
|
Trình độ đào tạo
|
Đảng viên
|
Độ tuổi
|
TC
|
CĐ
|
ĐH
|
Dưới31
|
Từ
31- 40
|
Từ
41- 50
|
Trên 50
|
BGH:
|
3
|
|
|
3
|
3
|
|
|
3
|
|
Tổng số GV
|
45
|
|
1
|
44
|
20
|
9
|
19
|
15
|
2
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn hóa
|
37
|
|
|
37
|
17
|
7
|
16
|
13
|
1
|
Mĩ thuật
|
1
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
Âm nhạc
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
Thể dục
|
2
|
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
1
|
Tiếng Anh
|
2
|
|
|
2
|
2
|
1
|
1
|
|
|
Tin học
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
TPT Đội TNTP
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
Tổng số NV
|
2
|
1
|
|
1
|
1
|
|
2
|
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị -
Thủ quỹ
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
Thư viện -
Văn thư
|
1
|
1
|
|
|
1
|
|
2
|
|
|
Tổng toàn trường
|
50
|
1
|
1
|
48
|
24
|
9
|
21
|
18
|
2
|
Phụ lục 3. Chất lượng soạn - giảng
- Soạn: Tốt: 18 = 37,5%; Khá: 30 = 62,5%; ĐYC: 0
- Giảng: Tốt: 12= 25%; Khá: 34 = 70,8%; ĐYC: 02= 4,2%
TT
|
Họ và tên
|
Nhiệm vụ chính
|
Kiêm nhiệm
|
CL soạn (%)
|
ĐGC Soạn
|
CL giảng(%)
|
ĐGC giảng
|
Tốt
|
Khá
|
ĐYC
|
Tốt
|
Khá
|
ĐYC
|
1
|
Trần Thị Mơ
|
CN 1A1
|
|
60%
|
40%
|
|
Tốt
|
60%
|
40%
|
|
Tốt
|
2
|
Từ Thị Hạnh
|
CN 1A2
|
TPCM
|
60%
|
40%
|
|
Tốt
|
60%
|
30%
|
10%
|
Tốt
|
3
|
Đào Thu Hà
|
CN 1A3
|
|
40%
|
60%
|
|
Khá
|
35%
|
65%
|
|
Khá
|
4
|
Phạm Thị Nhung
|
CN 1A5
|
|
45%
|
55%
|
|
Khá
|
35%
|
45%
|
20%
|
Khá
|
5
|
Phạm Thị Huệ
|
CN 1A4
|
|
65%
|
35%
|
|
Tốt
|
35%
|
65%
|
|
Khá
|
6
|
Bùi Thị Phương
|
CN 2A1
|
TTCM
|
80%
|
20%
|
|
Tốt
|
70%
|
30%
|
|
Tốt
|
7
|
Dương Thị Hiền
|
CN 2A3
|
|
70%
|
30%
|
|
Tốt
|
60%
|
40%
|
|
Tốt
|
8
|
Nguyễn Thị Xanh
|
CN 3A3
|
|
45%
|
65%
|
|
Khá
|
30%
|
70%
|
|
Khá
|
9
|
Nguyễn Thị Hải
|
CN 2A5
|
|
40%
|
60%
|
|
Khá
|
30%
|
50%
|
20%
|
Khá
|
10
|
Nguyễn T Thu Nga
|
CN 2A4
|
|
|
100%
|
|
Khá
|
|
55%
|
45%
|
Khá
|
11
|
Hà Thị Phượng
|
CN 3A1
|
TPCM
|
60%
|
40%
|
|
Tốt
|
55%
|
45%
|
|
Tốt
|
12
|
Lê Thị Liên
|
CN 4A2
|
|
40%
|
40%
|
20%
|
Khá
|
40%
|
50%
|
10%
|
Khá
|
13
|
Bùi Thị Miên
|
CN 3A6
|
|
30%
|
70%
|
|
Khá
|
30%
|
70%
|
|
Khá
|
14
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
CN 3A4
|
|
70%
|
30%
|
|
Tốt
|
60%
|
40%
|
|
Tốt
|
15
|
Phạm Bích Ngọc
|
BM
|
|
45%
|
45%
|
10%
|
Khá
|
35%
|
45%
|
20%
|
Khá
|
16
|
Đào Thị Ngân
|
BM
|
|
|
100%
|
|
Khá
|
20%
|
60%
|
20%
|
Khá
|
17
|
Nguyễn T Thanh Nga
|
BM
|
TPTĐ
|
60%
|
40%
|
|
Tốt
|
60%
|
40%
|
|
Tốt
|
18
|
Bùi Thị Được
|
BM
|
|
30%
|
60%
|
10%
|
Khá
|
20%
|
70%
|
10%
|
Khá
|
19
|
Nguyễn T. Kim Khuyên
|
BM
|
|
30%
|
70%
|
|
Khá
|
10%
|
45%
|
45%
|
Khá
|
20
|
Phạm Văn Biên
|
CN 5A1
|
TTCM
|
70%
|
30%
|
|
Tốt
|
60%
|
40%
|
|
Tốt
|
21
|
Phạm Thị Mỹ
|
CN 4A1
|
TPCM
|
70%
|
30%
|
|
Tốt
|
40%
|
50%
|
10%
|
Khá
|
22
|
Bùi Thị Huệ
|
CN 3A2
|
|
70%
|
30%
|
|
Tốt
|
60%
|
40%
|
|
Tốt
|
23
|
Đỗ Thị Mai
|
CN 4A3
|
|
40%
|
60%
|
|
Khá
|
30%
|
40%
|
30%
|
Khá
|
24
|
Phạm Thị Thương
|
CN 5A4
|
|
40%
|
50%
|
10%
|
Khá
|
30%
|
40%
|
30%
|
Khá
|
25
|
Nguyễn Thúy Hồng
|
CN 5A2
|
CTCĐ
|
70%
|
30%
|
|
Tốt
|
40%
|
50%
|
10%
|
Khá
|
26
|
Đặng Thị Toàn
|
CN 5A3
|
|
70%
|
30%
|
|
Tốt
|
40%
|
50%
|
10%
|
Khá
|
27
|
Bùi Thị Huế
|
CN 4A4
|
|
40%
|
60%
|
|
Khá
|
20%
|
50%
|
30%
|
Khá
|
28
|
Đỗ Thị Phúc
|
CN 3A5
|
|
40%
|
60%
|
|
Khá
|
35%
|
65%
|
|
Khá
|
29
|
Đỗ Thị Trang
|
BM
|
TKHĐ
|
40%
|
60%
|
|
Khá
|
30%
|
50%
|
20%
|
Khá
|
30
|
Vũ Thị Viên
|
BM
|
|
40%
|
60%
|
|
Khá
|
40%
|
50%
|
10%
|
Khá
|
31
|
Phạm Thị Thu Trang
|
BM
|
BTĐ
|
40%
|
60%
|
|
Khá
|
30%
|
50%
|
20%
|
Khá
|
32
|
Đinh T Hồng Tươi
|
BM
|
|
40%
|
60%
|
|
Khá
|
30%
|
50%
|
20%
|
Khá
|
33
|
Đào Thị Mai
|
BM
|
|
40%
|
60%
|
|
Khá
|
30%
|
50%
|
20%
|
Khá
|
34
|
Trần Thị Dịu
|
BM
|
|
40%
|
60%
|
|
Khá
|
20%
|
60%
|
20%
|
Khá
|
35
|
Nguyễn Thị Hồng
|
2A2
|
|
50%
|
50%
|
|
Khá
|
40%
|
60%
|
|
Khá
|
36
|
Bế Thị Thu
|
CN 4+5ĐM
|
TTCM
|
40%
|
60%
|
|
Khá
|
30%
|
60%
|
10%
|
Khá
|
37
|
Lộc Văn Vịnh
|
CN 4+5BV
|
TPCM
|
30%
|
60%
|
10%
|
Khá
|
15%
|
65%
|
20%
|
Khá
|
38
|
Trương Thị Hương
|
CN 1ĐM
|
|
25%
|
55%
|
20%
|
Khá
|
10%
|
45%
|
45%
|
Khá
|
39
|
Nguyễn Thị Anh
|
CN 3ĐM
|
|
10%
|
55%
|
35%
|
Khá
|
10%
|
40%
|
50%
|
Khá
|
40
|
Lê Thị Phượng
|
CN 2+3BV
|
|
15%
|
50%
|
35%
|
Khá
|
10%
|
45%
|
45%
|
Khá
|
41
|
Triệu Thị Yến
|
CN 1BV
|
|
10%
|
50%
|
35%
|
Khá
|
10%
|
40%
|
50%
|
TB
|
42
|
Vũ Thị Tư
|
BM
|
|
15%
|
50%
|
35%
|
Khá
|
10%
|
35%
|
55%
|
TB
|
43
|
Vũ Thanh Hà
|
CN 2ĐM
|
|
|
80%
|
20%
|
Khá
|
|
55%
|
45%
|
Khá
|
44
|
Bàn Thị Kim
|
BM
|
|
60%
|
40%
|
|
Tốt
|
20%
|
40%
|
20%
|
Khá
|
45
|
Bùi Thị Xuyến
|
BM
|
|
60%
|
40%
|
|
Tốt
|
20%
|
40%
|
20%
|
Khá
|
46
|
Phạm Thị Tin
|
HT
|
|
70%
|
30%
|
|
Tốt
|
60%
|
40%
|
|
Tốt
|
47
|
Đinh Thị Xoan
|
PHT
|
|
65%
|
35%
|
|
Tốt
|
60%
|
40%
|
|
Tốt
|
48
|
Hà Đức Tâm
|
PHT
|
|
65%
|
35%
|
|
Tốt
|
60%
|
40%
|
|
Tốt
|
Phụ lục 4. Chuyên môn tại các tổ, khối chuyên môn trong trường
TT
|
Hình thức
tổ chức
|
Nội dung chuyên đề
|
Thời gian thực hiện
|
Thực hiện
|
Ghi chú
|
1
|
Lý thuyết
Thực hành
|
Nâng cao hiệu quả giáo dục đạo đức cho học sinh lớp 1 qua môn Đạo Đức
|
Tuần 7
|
- Chỉ đạo: Bùi Thị Phương
- Báo cáo: Từ Thị Hạnh
- Giảng dạy: Đào Thị Ngân
|
|
2
|
Lý thuyết
Thực hành
|
Hướng dẫn HS lập bảng cộng theo định hướng phát triển năng lực của học sinh.
|
Tuần 7
|
- Chỉ đạo: Bùi Thị Phương
- Báo cáo: Phạm Thị Nhung
- Giảng dạy: Từ Thị Hạnh
|
Cấp tổ
|
3
|
Lý thuyết
Thực hành
|
Một số biện pháp giúp học sinh lớp 1 rèn đọc đúng vần, tiếng, từ ứng dụng.
|
Tuần 8
|
- Chỉ đạo: Bùi Thị Phương
- Báo cáo: Trần Thị Mơ
- Giảng dạy: Phạm Thị Nhung
|
Cấp tổ
|
4
|
Lý thuyết
Thực hành
|
Một số biện pháp dạy Toán theo định hướng phát triển năng lực của HS.
|
Tuần 8
|
- Chỉ đạo: Bế Thị Thu
- Báo cáo: Triệu Thị Yến
- Giảng dạy: Trương Thị Hương
|
Cấp tổ
|
5
|
Lý thuyết
Thực hành
|
Áp dụng phương pháp dạy học theo định hướng phát triển phẩm chất và năng lực của học sinh trong môn Hoạt động trải nghiệm lớp 1
|
Tuần 10
|
- Chỉ đạo: Bùi Thị Phương
- Báo cáo: Phạm Thị Huệ
- Giảng dạy: Đào Thu Hà
|
Cấp tổ
|
6
|
Lý thuyết
Thực hành
|
Một số biện pháp giúp học sinh lớp 3 nhận biết hình ảnh so sánh trong phân môn luyện từ và câu
|
Tuần
10
|
- Chỉ đạo: Bùi Phương
- Báo cáo: Nguyễn T Bích Ngọc
- Giảng dạy: Bùi Thị Miên
|
Cấp tổ
|
7
|
Thực hành
|
Nâng cao chất lượng tiết sinh hoạt lớp.
|
Tuần 10
|
- Chỉ đạo: Phạm Văn Biên
- Giảng dạy: Nguyễn Thúy Hồng
|
Cấp tổ
|
8
|
Lý thuyết
Thực hành
|
Rèn kĩ năng đặt câu hỏi cho HS lớp 4 thông qua môn LTVC
|
Tuần 15
|
- Chỉ đạo: Phạm Văn Biên
- Báo cáo: Phạm Thị Mỹ
- Giảng dạy: Lê Thị Liên
|
Cấp tổ
|
9
|
Lý thuyết
Thực hành
|
Khơi gợi óc sáng tạo của học sinh để vận dụng vào thực tế cuộc sống trong phân môn Tiếng Việt lớp 1
|
Tuần 27
|
- Chỉ đạo: Bùi Thị Phương
- Báo cáo: Đào Thị Thu Hà
- Giảng dạy: Trần Thị Mơ
|
Cấp trường
|
2. Bàn tay nặn bột:
Tuần
|
Bài dạy
|
Khối
|
Người thực hiện
|
4
|
Làm gì để cơ và xương phát triển tốt
|
2A2
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Làm gì để cơ và xương phát triển tốt
|
2A4
|
Nguyễn Thị Thu Nga
|
Làm gì để cơ và xương phát triển tốt
|
2A5
|
Nguyễn Thị Hải
|
Làm gì để cơ và xương phát triển tốt
|
2ĐM
|
Vũ Thanh Hà
|
5
|
Hoạt động bài tiết nước tiểu
|
3A2
|
Bùi Thị Huệ
|
Hoạt động bài tiết nước tiểu
|
3A3
|
Nguyễn Thị Xanh
|
Hoạt động bài tiết nước tiểu
|
3A4
|
Nguyễn T Bích Ngọc
|
Hoạt động bài tiết nước tiểu
|
3A5
|
Đỗ Thị Phúc
|
Hoạt động bài tiết nước tiểu
|
3A6
|
Bùi Thị Miên
|
Hoạt động bài tiết nước tiểu
|
3ĐM
|
Nguyễn Thị Anh
|
6
|
Cơ quan tiêu hóa
|
2BV
|
Lê Thị Phượng
|
Cơ quan thần kinh
|
3A2
|
Bùi Thị Huệ
|
Cơ quan thần kinh
|
3A3
|
Nguyễn Thị Xanh
|
Cơ quan thần kinh
|
3A4
|
Nguyễn T Bích Ngọc
|
Cơ quan thần kinh
|
3A5
|
Đỗ Thị Phúc
|
Cơ quan thần kinh
|
3A6
|
Bùi Thị Miên
|
Cơ quan thần kinh
|
3BV
|
Lê Thị Phượng
|
Cơ quan thần kinh
|
3ĐM
|
Nguyễn Thị Anh
|
Tiêu hóa thức ăn
|
2A2
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Tiêu hóa thức ăn
|
2A4
|
Nguyễn Thị Thu Nga
|
Tiêu hóa thức ăn
|
2A5
|
Nguyễn Thị Hải
|
Tiêu hóa thức ăn
|
2ĐM
|
Vũ Thanh Hà
|
10
|
Nước có tính chất gì
|
4
|
GV trong khối
|
12
|
Sơ đồ vòng tuần hoàn của nước
|
4BV
|
Lộc Văn Vịnh
|
13
|
Đá vôi
|
5
|
GV trong khối
|
Đá vôi
|
5ĐM
|
Phạm Bích Ngọc
|
14
|
Một số cách làm sạch nước
|
5BV
|
Lộc Văn Vịnh
|
15
|
Làm thế nào để biết có không khí
|
4
|
GV trong khối
|
Cao su
|
5
|
GV trong khối
|
21
|
Âm thanh
|
4
|
GV trong khối
|
22
|
Rễ cây
|
3
|
GV trong khối
|
Rễ cây
|
3ĐM
|
Nguyễn Thị Anh
|
23
|
Lá cây
|
2ĐM
|
Lê Thị Phượng
|
24
|
|
3
|
GV trong khối
|
|
3ĐM
|
Nguyễn Thị Anh
|
Cây sống ở đâu?
|
2ĐM
|
Vũ Thanh Hà
|
Cây sống ở đâu?
|
2BV
|
Lê Thị Phượng
|
25
|
Một số loài cây sống trên cạn
|
2ĐM
|
Vũ Thanh Hà
|
26
|
Nóng lạnh và nhiệt độ
|
4
|
GV trong khối
|
27
|
Cây con mọc lên từ một số bộ phận khác của cây mẹ
|
5
|
GV trong khối
|
Cây con mọc lên từ một số bộ phận khác của cây mẹ
|
5BV
|
Lộc Văn Vịnh
|
29
|
Sự sinh sản của ếch
|
5
|
GV trong khối
|
Sự sinh sản và nuôi con của chim
|
5BV
|
Lộc Văn Vịnh
|
31
|
Mặt trời
|
2
|
GV trong khối
|
3. Dạy học mĩ thuật theo phương pháp mới:
Khối lớp
|
Tên Chủ đề
|
Thời gian thực hiện
|
Vận dung qui trình
|
Học kì I:
|
1
|
Em và những người thân yêu
|
Tuần 10-11
|
Vẽ biểu cảm
|
2
|
Bưu thiếp tặng mẹ và cô
|
Tuần 12-13
|
Vẽ theo nhạc
|
3
|
Thiên nhiên quanh em
|
Tuần 12-14
|
Vẽ theo nhạc
|
4
|
Thế giới sắc màu
|
Tuần 12-14
|
Trang trí và vẽ tranh qua âm nhạc
|
Học kì II:
|
1
|
Thiết kế thời trang đến trường của em
|
Tuần 23-25
|
Vẽ biểu cảm
|
2
|
Vẽ tranh tĩnh vật
|
Tuần 27-29
|
Vẽ cùng nhau và vẽ biểu cảm
|
3
|
Vẽ tranh tĩnh vật
|
Tuần 22-24
|
Vẽ cùng nhau và sáng tạo các câu chuyện. Vẽ biểu cảm
|
4
|
Vẽ tranh tĩnh vật
|
Tuần 23-25
|
Vẽ cùng nhau và vẽ biểu cảm
|
4. Kết quả thao giảng: Tổ chức thao giảng 2 đợt vào 20/11 và 8/3
Tổ
|
Tổng số giáo viên
|
Tốt
|
Khá
|
ĐYC
|
Kém
|
Ghi chú
|
1,2,3
|
20
|
9
|
11
|
|
|
|
4,5
|
16
|
7
|
9
|
|
|
|
ĐM-BV
|
9
|
3
|
6
|
|
|
|
Cộng
|
45
|
19
|
26
|
|
|
|
5. Kết quả bồi dưỡng thường xuyên:
BGH
|
Giáo viên
|
Ghi chú
|
Đạt
|
Chưa đạt
|
Giỏi
|
Khá
|
TB
|
03
|
|
21
|
24
|
|
|
Phụ lục 5. Chất lượng Giáo dục - Khen thưởng
1. Các môn học và hoạt động giáo dục:
Môn
|
Khối
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
Tổng
|
Sĩ số
|
177
|
188
|
233
|
173
|
155
|
926
|
Tiếng Việt
|
HHT
|
SL
|
52
|
72
|
104
|
44
|
34
|
306
|
%
|
29,4
|
38,3
|
44,6
|
25,4
|
21,9
|
33,0
|
HT
|
SL
|
119
|
113
|
126
|
128
|
114
|
600
|
%
|
67,2
|
60,1
|
54,1
|
74,0
|
73,6
|
64,8
|
CHT
|
SL
|
6
|
3
|
3
|
1
|
7
|
20
|
%
|
3,4
|
1,6
|
1,3
|
0,6
|
4,5
|
2,2
|
Toán
|
HHT
|
SL
|
94
|
99
|
111
|
49
|
32
|
385
|
%
|
53,1
|
52,7
|
47,6
|
28,3
|
20,6
|
41,6
|
HT
|
SL
|
80
|
88
|
121
|
123
|
116
|
528
|
%
|
45,2
|
46,8
|
51,9
|
71,1
|
74,8
|
57,0
|
CHT
|
SL
|
3
|
1
|
1
|
1
|
7
|
13
|
%
|
1,7
|
0,5
|
0,5
|
0,6
|
4,5
|
1,4
|
Khoa học/ TNXH
|
HHT
|
SL
|
83
|
101
|
118
|
71
|
65
|
438
|
%
|
46,9
|
53,7
|
50,6
|
41,0
|
41,9
|
47,3
|
HT
|
SL
|
94
|
87
|
115
|
102
|
90
|
488
|
%
|
53,1
|
46,3
|
49,4
|
59,0
|
58,1
|
52,7
|
CHT
|
SL
|
|
|
|
|
|
|
%
|
|
|
|
|
|
|
Lịch sử và Địa lí
|
HHT
|
SL
|
|
|
|
65
|
64
|
129
|
%
|
|
|
|
37,6
|
41,3
|
39,3
|
HT
|
SL
|
|
|
|
108
|
91
|
199
|
%
|
|
|
|
62,4
|
58,7
|
60,7
|
CHT
|
SL
|
|
|
|
|
|
|
%
|
|
|
|
|
|
|
Đạo đức
|
HHT
|
SL
|
85
|
113
|
131
|
94
|
82
|
505
|
%
|
48,0
|
60,1
|
56,2
|
54,3
|
52,9
|
54,5
|
HT
|
SL
|
92
|
75
|
102
|
79
|
73
|
421
|
%
|
52,0
|
39,9
|
43,8
|
45,7
|
47,1
|
45,5
|
CHT
|
SL
|
|
|
|
|
|
|
%
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại ngữ (TA)
|
HHT
|
SL
|
|
|
85
|
38
|
42
|
165
|
%
|
|
|
37,1
|
22,5
|
27,8
|
30,1
|
HT
|
SL
|
|
|
144
|
131
|
109
|
384
|
%
|
|
|
62,9
|
77,5
|
72,2
|
69,9
|
CHT
|
SL
|
|
|
|
|
|
|
%
|
|
|
|
|
549
|
|
Tin học
|
HHT
|
SL
|
|
|
124
|
75
|
73
|
272
|
%
|
|
|
57,4
|
47,5
|
49,3
|
52,1
|
HT
|
SL
|
|
|
92
|
83
|
75
|
250
|
%
|
|
|
42,6
|
52,5
|
50,7
|
47,9
|
CHT
|
SL
|
|
|
|
|
|
|
%
|
|
|
|
|
|
|
Kĩ thuật (Thủ công)
|
HHT
|
SL
|
|
118
|
133
|
87
|
76
|
414
|
%
|
|
62,8
|
57,1
|
50,3
|
49,0
|
55,3
|
HT
|
SL
|
|
70
|
100
|
86
|
79
|
335
|
%
|
|
37,2
|
42,9
|
49,7
|
51,0
|
44,7
|
CHT
|
SL
|
|
|
|
|
|
|
%
|
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc
|
HHT
|
SL
|
75
|
85
|
100
|
84
|
70
|
414
|
%
|
42,4
|
45,2
|
42,9
|
48,6
|
45,2
|
44,7
|
HT
|
SL
|
102
|
103
|
133
|
89
|
85
|
512
|
%
|
57,6
|
54,8
|
57,1
|
51,4
|
54,8
|
55,3
|
CHT
|
SL
|
|
|
|
|
|
|
%
|
|
|
|
|
|
|
Mĩ thuật
|
HHT
|
SL
|
77
|
82
|
97
|
67
|
64
|
387
|
%
|
43,5
|
43,6
|
41,6
|
38,7
|
41,3
|
41,8
|
HT
|
SL
|
100
|
106
|
136
|
106
|
91
|
539
|
%
|
56,5
|
56,4
|
58,4
|
61,3
|
58,7
|
58,2
|
CHT
|
SL
|
|
|
|
|
|
|
%
|
|
|
|
|
|
|
Thể dục
|
HHT
|
SL
|
79
|
82
|
123
|
86
|
76
|
446
|
%
|
44,6
|
43,6
|
52,8
|
49,7
|
49,0
|
48,2
|
HT
|
SL
|
98
|
106
|
110
|
87
|
79
|
480
|
%
|
55,4
|
56,4
|
47,2
|
50,3
|
51,0
|
51,8
|
CHT
|
SL
|
|
|
|
|
|
|
%
|
|
|
|
|
|
|
HĐTN
|
HHT
|
SL
|
80
|
|
|
|
|
80
|
%
|
45,2
|
|
|
|
|
45,2
|
HT
|
SL
|
97
|
|
|
|
|
97
|
%
|
54,8
|
|
|
|
|
54,8
|
CHT
|
SL
|
|
|
|
|
|
|
%
|
|
|
|
|
|
|
2. Năng lực:
Khối
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
Tổng
|
Sĩ số
|
177
|
188
|
233
|
173
|
155
|
926
|
Tự phục vụ,
tự quản
|
Tốt
|
SL
|
122
|
155
|
179
|
104
|
72
|
632
|
%
|
68,9
|
82,4
|
76,8
|
60,1
|
46,5
|
68,3
|
Đạt
|
SL
|
51
|
32
|
53
|
69
|
83
|
288
|
%
|
28,8
|
17,0
|
22,8
|
39,9
|
53,5
|
31,1
|
CCG
|
SL
|
4
|
1
|
1
|
|
|
6
|
%
|
2,3
|
0,6
|
0,4
|
|
|
0,6
|
Hợp tác
|
Tốt
|
SL
|
111
|
131
|
170
|
101
|
70
|
583
|
%
|
62,7
|
69,7
|
73,0
|
58,4
|
45,2
|
63,0
|
Đạt
|
SL
|
61
|
54
|
62
|
72
|
85
|
334
|
%
|
34,5
|
28,7
|
26,6
|
41,6
|
54,8
|
36,1
|
CCG
|
SL
|
5
|
3
|
1
|
|
|
9
|
%
|
2,8
|
1,6
|
0,4
|
|
|
0,9
|
Tự học, GQVĐ
|
Tốt
|
SL
|
107
|
131
|
159
|
100
|
62
|
559
|
%
|
60,5
|
69,7
|
68,3
|
57,8
|
40,0
|
60,4
|
Đạt
|
SL
|
65
|
54
|
70
|
73
|
93
|
355
|
%
|
36,7
|
28,7
|
30,0
|
42,2
|
60,0
|
38,3
|
CCG
|
SL
|
5
|
3
|
4
|
|
|
12
|
%
|
2,8
|
1,6
|
1,7
|
|
|
1,3
|
3. Phẩm chất:
Khối
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
Tổng
|
Sĩ số
|
177
|
188
|
233
|
173
|
155
|
926
|
Chăm học, chăm làm
|
Tốt
|
SL
|
111
|
136
|
167
|
109
|
72
|
595
|
%
|
62,7
|
72,4
|
71,7
|
63,0
|
46,5
|
64,3
|
Đạt
|
SL
|
65
|
51
|
66
|
64
|
83
|
329
|
%
|
36,7
|
27,1
|
28,3
|
37,0
|
53,5
|
35,5
|
CCG
|
SL
|
1
|
1
|
|
|
|
2
|
%
|
0,6
|
0,5
|
|
|
|
0,2
|
Tự tin, trách nhiệm
|
Tốt
|
SL
|
108
|
127
|
163
|
108
|
67
|
573
|
%
|
61,0
|
67,6
|
70,0
|
62,4
|
43,2
|
61,9
|
Đạt
|
SL
|
68
|
60
|
70
|
65
|
88
|
351
|
%
|
38,4
|
31,9
|
30,0
|
37,6
|
56,8
|
37,9
|
CCG
|
SL
|
1
|
1
|
|
|
|
2
|
%
|
0,6
|
0,5
|
|
|
|
0,2
|
Trung thực, kỉ luật
|
Tốt
|
SL
|
140
|
188
|
208
|
118
|
81
|
735
|
%
|
79,1
|
100
|
89,3
|
68,2
|
52,3
|
79,4
|
Đạt
|
SL
|
37
|
|
25
|
55
|
74
|
191
|
%
|
20,9
|
|
10,7
|
31,8
|
47,7
|
20,6
|
CCG
|
SL
|
|
|
|
|
|
|
%
|
|
|
|
|
|
|
Đoàn kết, yêu thương
|
Tốt
|
SL
|
152
|
188
|
216
|
120
|
91
|
767
|
%
|
85,9
|
100
|
92,7
|
69,4
|
58,7
|
82,8
|
Đạt
|
SL
|
25
|
|
17
|
53
|
64
|
159
|
%
|
14,1
|
|
7,3
|
30,6
|
41,3
|
17,2
|
CCG
|
SL
|
|
|
|
|
|
|
%
|
|
|
|
|
|
|
4. Kết quả cuối năm
Khối
|
Sĩ số
|
Khen thưởng
|
Xét học sinh
Lên lớp
|
Học sinh
Kiểm tra lại
|
Số Học sinh được khen thưởng
|
Học sinh
Xuất sắc
|
Học sinh
tiêu biểu
( Khen từng mặt)
|
SL
|
%
|
SL
|
%
|
SL
|
%
|
SL
|
%
|
SL
|
%
|
1
|
177
|
120
|
67,8
|
51
|
28,8
|
69
|
39,0
|
171
|
96,6
|
6
|
3,4
|
2
|
188
|
130
|
69,1
|
55
|
29,3
|
75
|
39,9
|
185
|
98,4
|
3
|
1,6
|
3
|
233
|
167
|
71,7
|
74
|
31,8
|
93
|
39,9
|
230
|
98,7
|
3
|
1,3
|
4
|
173
|
102
|
59,0
|
38
|
22,0
|
64
|
37,0
|
173
|
100
|
1
|
0,6
|
5
|
155
|
89
|
57,4
|
29
|
18,7
|
60
|
38,7
|
148
|
95,5
|
7
|
4,5
|
T.trường
|
926
|
608
|
65,7
|
247
|
26,7
|
361
|
39,0
|
907
|
97,9
|
20
|
2,2
|
Phụ lục 6. Các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp
Thời gian
|
Chủ điểm
|
Nội dung hoạt động
|
Người phụ trách
|
Tháng 9/2020
|
Em yêu trường em
|
Ngoại khóa: Tuyên truyền về phòng chống bạo lực học đường; tai nạn thương tích và xâm hại trẻ em.
|
PHT,TPT,GV
|
Tháng 10/2020
|
An toàn giao thông
|
Ngoại khóa: Tuyên truyền về ATGT
|
PHT,TPT,GV
|
Tháng 11/2020
|
Biết ơn thầy cô giáo
|
Hội thi hát về mái trường, thầy cô giáo.
|
PHT,TPT,GV
|
Tháng 12/2020
|
Uống nước nhớ nguồn
|
Nghe kể về các anh hùng dân tộc
|
PHT,TPT,GV
|
Tháng 1,2/2021
|
Mừng Đảng mừng xuân
|
Ngoại khóa: Giá trị yêu thương
Ngày hội khéo tay hay làm -Trò chơi dân gian; Hoạt động trải nghiệm.
|
PHT,TPT,GV
|
Tháng 3/2021
|
Thiếu nhi vui - khỏe
|
Ngày hội thiếu nhi vui khỏe
|
PHT,TPT,GV
|
Tháng 4/2021
|
Ngày hội non sông
|
Rung chuông vàng : “Hội vui học tập”
|
PHT,TPT,GV
|
Tháng 5/2021
|
Bác Hồ kính yêu
|
Tổ chức kỉ nhiệm ngày thành lập Đội TNTPHCM
Đại hội cháu ngoan Bác Hồ.
|
PHT,TPT,GV
|
Phụ lục 7. Chất lượng đội ngũ
STT
|
Họ tên giáo viên
|
Chuẩn HT-PHT-GV
|
Viên chức
|
Ghi chú
|
Tốt
|
Khá
|
Đạt
|
Chưa đạt
|
HTXS
NV
|
HTT NV
|
HTNV
|
Không HTNV
|
1
|
Nguyễn Thị Anh
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
2
|
Phạm Văn Biên
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
3
|
Trần Thị Dịu
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
4
|
Bùi Thị Được
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
5
|
Đào Thị Thu Hà
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
6
|
Vũ Thanh Hà
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
7
|
Bùi Thu Hải
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị Hải
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
9
|
Từ Thị Hạnh
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
10
|
Dương Thị Hiền
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
11
|
Nguyễn Thị Hồng
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
12
|
Nguyễn Thúy Hồng
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
13
|
Bùi Thị Huế
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
14
|
Bùi Thị Huệ
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
15
|
Phạm Thị Huệ
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
16
|
Trương Thị Hương
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
17
|
Nguyễn T.Kim Khuyên
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
18
|
Lê Thị Liên
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
19
|
Đào Thị Mai
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
20
|
Đỗ Thị Mai
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
21
|
Đặng Thị Mến
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
22
|
Bùi Thị Miên
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
23
|
Trần Thị Mơ
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
24
|
Phạm Thị Mỹ
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
25
|
Nguyễn Thị Thanh Nga
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
26
|
Nguyễn Thị Thu Nga
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
27
|
Đào Thị Ngân
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
28
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
29
|
Phạm Bích Ngọc
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
30
|
Phạm Thị Nhung
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
31
|
Đỗ Thị Phúc
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
32
|
Bùi Thị Phương
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
33
|
Hà Thị Phượng
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
34
|
Lê Thị Phượng
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
35
|
Hà Đức Tâm
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
36
|
Phạm Thị Tin
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
BK TỈNH
|
37
|
Đặng Thị Toàn
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
38
|
Vũ Thị Tư
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
39
|
Đinh Thị Hồng Tươi
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
40
|
Bế Thị Thu
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
GKTP
|
41
|
Phạm Thị Thương
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
42
|
Đỗ Thị Trang
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
43
|
Phạm Thị Thu Trang
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
44
|
Vũ Thị Viên
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
45
|
Lộc Văn Vịnh
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
46
|
Nguyễn Thị Xanh
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
47
|
Đinh Thị Xoan
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
GKTP
|
48
|
Bùi Thị Xuyến
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
49
|
Triệu Thị Yến
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
50
|
Bàn Thị Kim
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
19
|
27
|
2
|
|
14
|
35
|
|
|
|
Phụ lục 8. Danh hiệu thi đua
1. Danh hiệu thi đua của lớp:
STT
|
Lớp
|
Danh hiệu
|
STT
|
Lớp
|
Danh hiệu
|
1
|
1A1
|
Xuất sắc
|
17
|
3A3
|
Tiên tiến
|
2
|
1A2
|
Xuất sắc
|
18
|
3A4
|
Xuất sắc
|
3
|
1A3
|
Xuất sắc
|
19
|
3A5
|
Xuất sắc
|
4
|
1A4
|
Xuất sắc
|
20
|
3A6
|
Tiên tiến
|
5
|
1A5
|
Xuất sắc
|
21
|
3ĐM
|
Tiên tiến
|
6
|
1ĐM
|
Tiên tiến
|
22
|
4A1
|
Xuất sắc
|
7
|
1 BV
|
Tiên tiến
|
23
|
4A2
|
Xuất sắc
|
8
|
2A1
|
Xuất sắc
|
24
|
4A3
|
Tiên tiến
|
9
|
2A2
|
Xuất sắc
|
25
|
4A4
|
Tiên tiến
|
10
|
2A3
|
Xuất sắc
|
26
|
4+5BV
|
Tiên tiến
|
11
|
2A4
|
Tiên tiến
|
27
|
4+5ĐM
|
Tiên tiến
|
12
|
2A5
|
Tiên tiến
|
28
|
5A1
|
Xuất sắc
|
13
|
2ĐM
|
Tiên tiến
|
29
|
5A2
|
Xuất sắc
|
14
|
2+3BV
|
Tiên tiến
|
30
|
5A3
|
Tiên tiến
|
15
|
3A1
|
Xuất sắc
|
31
|
5A4
|
Tiên tiến
|
16
|
3A2
|
Xuất sắc
|
|
|
|
2. Danh hiệu - Hình thức khen thưởng cá nhân:
STT
|
Họ tên
|
Danh hiệu đăng ký
|
Hình thức khen thưởng
|
LĐTT
|
GVDG (TPTG)
|
GVCNG
|
CSTĐ
|
Trường
|
Tỉnh
|
Trường
|
Cơ sở
|
Cơ sở
|
Tỉnh
|
1
|
Nguyễn Thị Anh
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Văn Biên
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
3
|
Trần Thị Dịu
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Bùi Thị Được
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Đào Thị Thu Hà
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
|
6
|
Vũ Thanh Hà
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị Hải
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
8
|
Bùi Thu Hải
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Từ Thị Hạnh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
10
|
Dương Thị Hiền
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
11
|
Nguyễn Thị Hồng
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
|
12
|
Nguyễn Thúy Hồng
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
13
|
Bùi Thị Huế
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Bùi Thị Huệ
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
15
|
Phạm Thị Huệ
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
16
|
Trương Thị Hương
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Nguyễn Thị Kim Khuyên
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Lê Thị Liên
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Đào Thị Mai
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Đỗ Thị Mai
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Đặng Thị Mến
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Bùi Thị Miên
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
23
|
Trần Thị Mơ
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
24
|
Phạm Thị Mỹ
|
x
|
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
25
|
Nguyễn Thị Thanh Nga
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
|
26
|
Nguyễn Thị Thu Nga
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
27
|
Đào Thị Ngân
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
29
|
Phạm Bích Ngọc
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Phạm Thị Nhung
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
|
31
|
Đỗ Thị Phúc
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
|
32
|
Bùi Thị Phương
|
x
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
33
|
Hà Thị Phượng
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
34
|
Lê Thị Phượng
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
Hà Đức Tâm
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
36
|
Phạm Thị Tin
|
x
|
|
|
|
|
|
|
BK Tỉnh
|
37
|
Đặng Thị Toàn
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
38
|
Vũ Thị Tư
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
39
|
Đinh Thị Hồng Tươi
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
40
|
Bế Thị Thu
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
GK TP
|
41
|
Phạm Thị Thương
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
42
|
Đỗ Thị Trang
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
43
|
Phạm Thị Thu Trang
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
44
|
Vũ Thị Viên
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
45
|
Lộc Văn Vịnh
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
46
|
Nguyễn Thị Xanh
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
47
|
Đinh Thị Xoan
|
x
|
|
|
|
|
|
|
GK TP
|
48
|
Triệu Thị Yến
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
49
|
Bàn Thị Kim
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
Bùi Thị Xuyến
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
50
|
26
|
02
|
17
|
06
|
07
|
01
|
|
Sáng kiến kinh nghiệm
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Tên sáng kiến kinh nghiệm
|
1
|
Phạm Thị Tin
|
Hiệu trưởng
|
Nâng cao chất lượng quản lí học sinh trong nhà trường
|
2
|
Phạm Văn Biên
|
TTCM
|
Một số biện pháp làm tốt công tác chủ nhiệm ở Tiểu học
|
3
|
Phạm Thị Mỹ
|
TPCM
|
Một số biện pháp rèn kĩ năng viết văn miêu tả cho HS lớp 4
|
4
|
|
|
|
5
|
Đỗ Thị Mai
|
Giáo viên
|
Phương pháp tổ chức các dạng bài tập LTVC cho HS lớp 4
|
6
|
Phạm Thị Thương
|
Giáo viên
|
Một số kinh nghiệm rèn luyện chữ viết cho HS lớp 5
|
7
|
Nguyễn Thúy Hồng
|
Giáo viên
|
Hướng dẫn HS giải toán chuyển động lớp 5
|
8
|
Đặng Thị Toàn
|
Giáo viên
|
Nâng cao chất lượng dạy toán chuyển động đều cho HS lớp 5
|
9
|
Trần Thị Dịu
|
Giáo viên
|
Một vài biện pháp rèn kĩ năng đọc diễn cảm cho HS lớp 4
|
10
|
Đỗ Thị Phúc
|
Giáo viên
|
Rèn kĩ năng nói - viết qua phân môn Tập làm văn Lớp 3
|
11
|
Đỗ Thị Trang
|
Giáo viên
|
Rèn kĩ năng vẽ tranh đề tài cho HS lớp 3
|
12
|
Vũ Thị Viên
|
Giáo viên
|
Nghiên cứu thể chất vận động nhằm phát triển thể lực cho HS
|
13
|
Phạm Thị Thu Trang
|
Giáo viên
|
Một số biện pháp rèn kĩ năng nói cho HS Tiểu học
|
14
|
Đinh T Hồng Tươi
|
Giáo viên
|
Một số biện pháp tăng cường khả năng giao tiếp Tiếng Anh cho HS Tiểu học
|
15
|
Đào Thị Mai
|
Giáo viên
|
Một số biện pháp dạy học Âm nhạc theo hướng phát triển năng lực cho HS
|
16
|
Bùi Thị Huế
|
Giáo viên
|
Tạo hứng thú cho HS học môn Khoa học lớp 4
|
|
Bùi Thị Huệ
|
Giáo viên
|
Rèn kĩ năng đọc diễn cảm cho HS lớp 3 trong giờ Tập đọc.
|
17
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Giáo viên
|
Rèn kĩ năng đọc đúng, đọc hay trong môn tập đọc cho học sinh lớp 2.
|
18
|
Trần Thị Mơ
|
TPCM
|
Một số biện pháp làm tốt tiết sinh hoạt lớp 1
|
19
|
Từ Thị Hạnh
|
Giáo viên
|
Một số kinh nghiệm giúp GV L4 làm tốt công tác CN
|
20
|
Đào Thu Hà
|
Giáo viên
|
Một số biện pháp làm tốt công tác chủ nhiệm lớp 1.
|
21
|
Phạm Thị Nhung
|
Giáo viên
|
Một số biện pháp giúp học sinh lớp 1 giải toán có lời văn
|
22
|
Phạm Thị Huệ
|
Giáo viên
|
Rèn đọc đúng cho hs lớp 1
|
23
|
Bùi Thị Phương
|
TTCM
|
Một số biện pháp giúp học sinh lớp 2 viết tốt đoạn văn.
|
24
|
Dương Thị Hiền
|
Giáo viên
|
Rèn đọc đúng cho học sinh lớp 2
|
25
|
Nguyễn Thị Xanh
|
Giáo viên
|
Rèn kĩ năng nghe nói cho HS lớp 3 qua phân môn TLV
|
26
|
Nguyễn Thị Hải
|
Giáo viên
|
Một số biện pháp giúp HS khắc phục lỗi chính tả lớp 2
|
27
|
Nguyễn T Thu Nga
|
Giáo viên
|
Một số biện pháp rèn kĩ năng đọc cho học sinh lớp 2
|
28
|
Hà Thị Phượng
|
TPCM
|
Một số biện pháp giúp học sinh lớp 3 giải tốt bài toán bằng hai phép tính.
|
29
|
Lê Thị Liên
|
Giáo viên
|
Một số biện pháp rèn kĩ năng đọc diễn cảm cho HS lớp 4
|
30
|
Bùi Thị Miên
|
Giáo viên
|
Một số biện pháp giúp học sinh học tốt môn Toán lớp 3 ở Tiểu học
|
31
|
Nguyễn Bích Ngọc
|
Giáo viên
|
Một số biện pháp giúp học sinh lớp 3 viết tốt đoạn văn.
|
32
|
Phạm Bích Ngọc
|
Giáo viên
|
Phương pháp trò chơi học tập trong môn khoa học lớp 5
|
33
|
Đào Thị Ngân
|
Giáo viên
|
Dạy học chủ đề tự nhiên trong môn TNXHlớp 1,2,3
|
34
|
Nguyễn Thanh Nga
|
Giáo viên
|
Một số biện pháp giáo dục Kĩ năng sống cho học sinh thông qua các hoạt động của Đội TNTP Hồ Chí Minh
|
35
|
Bùi Thị Được
|
Giáo viên
|
Rèn kĩ năng viết chính tả cho học sinh lớp 1
|
36
|
Nguyễn Kim Khuyên
|
Giáo viên
|
Một số biện pháp giúp học sinh tập hợp hàng ngang, nhanh và đúng.
|
37
|
Đinh Thị Xoan
|
Phó Hiệu trưởng
|
Một số biện pháp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục trường TH Nguyễn Trãi
|
38
|
Bế Thị Thu
|
TTCM
|
Một số biện pháp tổ chức dạy học lớp ghép ở tiểu học
|
39
|
Vũ Thanh Hà
|
Giáo viên
|
Một số biện pháp rèn đọc cho học sinh lớp 2.
|
40
|
Trương Thị Hương
|
Giáo viên
|
Một số biện pháp nâng cao chất lượng dạy học phân môn Học vần
|
41
|
Lộc Văn Vịnh
|
Giáo viên
|
Một số biện pháp tăng cường tiếng Việt cho học sinh dân tộc thiểu số.
|
42
|
Lê Thị Phượng
|
Giáo viên
|
Một số biện pháp nâmg cao chất lượng viết đúng chính tả cho học sinh lớp 3.
|
43
|
Vũ Thị Tư
|
Giáo viên
|
Một số biện pháp giúp học sinh học tốt môn tập đọc lớp 3.
|
44
|
Triệu Thị Yến
|
Giáo viên
|
Một số biện pháp rèn năng lực, phẩm chất trong công tác chủ nhiệm lớp 1.
|
45
|
Nguyễn Thị Anh
|
Giáo viên
|
Một số biện pháp rèn chữ viết cho học sinh lớp 3
|
46
|
Hà Đức Tâm
|
Phó Hiệu trưởng
|
Một số kinh nghiệm ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lí và giảng dạy.
|
47
|
Bàn Thị Kim
|
Giáo viên
|
Một số biện pháp giảng dạy nhằm nâng cao hiệu quả phần mềm logo môn Tin học lớp 4
|
|